Có 1 kết quả:

放羊 fàng yáng ㄈㄤˋ ㄧㄤˊ

1/1

fàng yáng ㄈㄤˋ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to tend a flock of sheep
(2) to let sheep out to pasture
(3) fig. to throw off the reins
(4) to leave sb alone
(5) acting freely and irresponsibly

Bình luận 0